Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损公肥私

Pinyin: sǔn gōng féi sī

Meanings: Làm thiệt hại công để tư lợi cá nhân, To sacrifice public interests for personal gain., 损害公家的利益而使私人获利。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 员, 扌, 八, 厶, 巴, 月, 禾

Chinese meaning: 损害公家的利益而使私人获利。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán hành vi tham nhũng hoặc ích kỷ.

Example: 官员如果损公肥私,就会失去民心。

Example pinyin: guān yuán rú guǒ sǔn gōng féi sī , jiù huì shī qù mín xīn 。

Tiếng Việt: Nếu quan chức vì tư lợi mà làm hại lợi ích công, họ sẽ mất lòng dân.

损公肥私
sǔn gōng féi sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm thiệt hại công để tư lợi cá nhân

To sacrifice public interests for personal gain.

损害公家的利益而使私人获利。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损公肥私 (sǔn gōng féi sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung