Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损人
Pinyin: sǔn rén
Meanings: To harm or hurt someone., Làm tổn thương người khác, ①[方言]挖苦讽刺别人。[例]别装模作样啦,你以为你损人我就听不出?*②使他人的利益受到损害。[例]你干这事真是损人不利己。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 员, 扌, 人
Chinese meaning: ①[方言]挖苦讽刺别人。[例]别装模作样啦,你以为你损人我就听不出?*②使他人的利益受到损害。[例]你干这事真是损人不利己。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tác động tiêu cực lên người khác.
Example: 说话不要太损人。
Example pinyin: shuō huà bú yào tài sǔn rén 。
Tiếng Việt: Đừng nói những lời gây tổn thương người khác.

📷 Bẩn grunge bàn chải than gạt tay vẽ từ HATE
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tổn thương người khác
Nghĩa phụ
English
To harm or hurt someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]挖苦讽刺别人。别装模作样啦,你以为你损人我就听不出?
使他人的利益受到损害。你干这事真是损人不利己
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
