Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损人益己

Pinyin: sǔn rén yì jǐ

Meanings: Làm tổn hại người khác để mang lợi ích cho bản thân, To harm others to bring benefits to oneself., 犹损人利己。损害别人,使自己得到好处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 员, 扌, 人, 䒑, 八, 皿, 己

Chinese meaning: 犹损人利己。损害别人,使自己得到好处。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để phê phán hành vi phi đạo đức.

Example: 损人益己的行为不符合道德。

Example pinyin: sǔn rén yì jǐ de xíng wéi bù fú hé dào dé 。

Tiếng Việt: Hành vi hại người lợi mình không phù hợp với đạo đức.

损人益己
sǔn rén yì jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tổn hại người khác để mang lợi ích cho bản thân

To harm others to bring benefits to oneself.

犹损人利己。损害别人,使自己得到好处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损人益己 (sǔn rén yì jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung