Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损人利己

Pinyin: sǔn rén lì jǐ

Meanings: To harm others for one's own benefit., Làm hại người khác để lợi mình, 损害别人,使自己得到好处。[出处]《旧唐书·陆象先传》“为政者理则可矣,何必严刑树威。损人益己,恐非仁恕之道。”[例]凡有~之心的人,其结果都不妙。——毛泽东《新民主主义的宪政》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 员, 扌, 人, 刂, 禾, 己

Chinese meaning: 损害别人,使自己得到好处。[出处]《旧唐书·陆象先传》“为政者理则可矣,何必严刑树威。损人益己,恐非仁恕之道。”[例]凡有~之心的人,其结果都不妙。——毛泽东《新民主主义的宪政》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán hành vi ích kỷ.

Example: 损人利己的行为最终会让人反感。

Example pinyin: sǔn rén lì jǐ de xíng wéi zuì zhōng huì ràng rén fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Hành vi hại người lợi mình cuối cùng sẽ khiến người khác ghét bỏ.

损人利己
sǔn rén lì jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm hại người khác để lợi mình

To harm others for one's own benefit.

损害别人,使自己得到好处。[出处]《旧唐书·陆象先传》“为政者理则可矣,何必严刑树威。损人益己,恐非仁恕之道。”[例]凡有~之心的人,其结果都不妙。——毛泽东《新民主主义的宪政》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损人利己 (sǔn rén lì jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung