Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损之又损

Pinyin: sǔn zhī yòu sǔn

Meanings: To worsen continuously, damage over and over again., Hỏng thêm lần nữa, càng ngày càng xấu đi, 形容极为谦虚。[出处]《庄子·知北游》“故曰为道者日损,损之又损之,以至于无为。”[例]真理虽然顿达,此情难以卒除。须长觉察,~,如风顿止,波浪渐停。——宋·释普济《五灯会元》卷二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 员, 扌, 丶, 又

Chinese meaning: 形容极为谦虚。[出处]《庄子·知北游》“故曰为道者日损,损之又损之,以至于无为。”[例]真理虽然顿达,此情难以卒除。须长觉察,~,如风顿止,波浪渐停。——宋·释普济《五灯会元》卷二。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính chất tăng tiến của sự suy giảm.

Example: 他的行为让公司损之又损。

Example pinyin: tā de xíng wéi ràng gōng sī sǔn zhī yòu sǔn 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta khiến công ty ngày càng tồi tệ hơn.

损之又损
sǔn zhī yòu sǔn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏng thêm lần nữa, càng ngày càng xấu đi

To worsen continuously, damage over and over again.

形容极为谦虚。[出处]《庄子·知北游》“故曰为道者日损,损之又损之,以至于无为。”[例]真理虽然顿达,此情难以卒除。须长觉察,~,如风顿止,波浪渐停。——宋·释普济《五灯会元》卷二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损之又损 (sǔn zhī yòu sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung