Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损上益下
Pinyin: sǔn shàng yì xià
Meanings: To harm those above while benefiting those below., Thiệt hại phía trên để mang lợi cho phía dưới, 减少君上的权利以施惠下民。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 员, 扌, ⺊, 一, 䒑, 八, 皿, 卜
Chinese meaning: 减少君上的权利以施惠下民。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng như một cụm từ miêu tả nguyên tắc hay hành động.
Example: 这种政策是损上益下的典型例子。
Example pinyin: zhè zhǒng zhèng cè shì sǔn shàng yì xià de diǎn xíng lì zǐ 。
Tiếng Việt: Chính sách này là ví dụ điển hình của việc thiệt trên lợi dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiệt hại phía trên để mang lợi cho phía dưới
Nghĩa phụ
English
To harm those above while benefiting those below.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减少君上的权利以施惠下民。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế