Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lāo

Meanings: Vớt, lấy lên từ dưới nước., To scoop or retrieve from water., ①用不正当的手段获取。[合]乘机捞一把;捞儿(指额外的收获);捞捞搭搭(动手动脚,拉拉扯扯);捞家(方言。指没有正当职业,专靠偷拐诈骗过日子的流氓)。*②捉拿。[合]他被捞住过一回;捞捕(抓,捕捉);捞龙(使龙离海。喻处于困境)。*③唠,唠叨。[合]捞嘴(多嘴;夸口)。*④为了某事(如消费、损失)给自己补偿。[合]捞梢(翻本);捞本儿。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 劳, 扌

Chinese meaning: ①用不正当的手段获取。[合]乘机捞一把;捞儿(指额外的收获);捞捞搭搭(动手动脚,拉拉扯扯);捞家(方言。指没有正当职业,专靠偷拐诈骗过日子的流氓)。*②捉拿。[合]他被捞住过一回;捞捕(抓,捕捉);捞龙(使龙离海。喻处于困境)。*③唠,唠叨。[合]捞嘴(多嘴;夸口)。*④为了某事(如消费、损失)给自己补偿。[合]捞梢(翻本);捞本儿。

Hán Việt reading: lao.lạo

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đánh bắt hoặc cứu hộ.

Example: 他从河里捞起了鱼。

Example pinyin: tā cóng hé lǐ lāo qǐ le yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy vớt cá từ dưới sông lên.

lāo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vớt, lấy lên từ dưới nước.

lao.lạo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To scoop or retrieve from water.

用不正当的手段获取。乘机捞一把;捞儿(指额外的收获);捞捞搭搭(动手动脚,拉拉扯扯);捞家(方言。指没有正当职业,专靠偷拐诈骗过日子的流氓)

捉拿。他被捞住过一回;捞捕(抓,捕捉);捞龙(使龙离海。喻处于困境)

唠,唠叨。捞嘴(多嘴;夸口)

为了某事(如消费、损失)给自己补偿。捞梢(翻本);捞本儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捞 (lāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung