Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捞嘴

Pinyin: lāo zuǐ

Meanings: To talk excessively to brag or justify oneself., Nói nhiều để khoe khoang hoặc biện minh, ①耍嘴皮子。[例]你必捞嘴,我也有了!你听听。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 劳, 扌, 口, 觜

Chinese meaning: ①耍嘴皮子。[例]你必捞嘴,我也有了!你听听。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu đạt hành động nói nhiều không cần thiết.

Example: 你别捞嘴了,大家都知道真相。

Example pinyin: nǐ bié lāo zuǐ le , dà jiā dōu zhī dào zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Đừng biện minh nữa, mọi người đều biết sự thật.

捞嘴
lāo zuǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều để khoe khoang hoặc biện minh

To talk excessively to brag or justify oneself.

耍嘴皮子。你必捞嘴,我也有了!你听听。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捞嘴 (lāo zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung