Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捞取

Pinyin: lāo qǔ

Meanings: To seize or gain benefits., Vớt lấy, chiếm đoạt lợi ích, ①从水里打捞。[例]捞取海鲜。*②用不正当的手段取得。[例]捞取一官半职。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 劳, 扌, 又, 耳

Chinese meaning: ①从水里打捞。[例]捞取海鲜。*②用不正当的手段取得。[例]捞取一官半职。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc trục lợi cá nhân.

Example: 他总是想捞取好处。

Example pinyin: tā zǒng shì xiǎng lāo qǔ hǎo chù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn muốn chiếm đoạt lợi ích.

捞取
lāo qǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vớt lấy, chiếm đoạt lợi ích

To seize or gain benefits.

从水里打捞。捞取海鲜

用不正当的手段取得。捞取一官半职

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捞取 (lāo qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung