Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捜
Pinyin: sōu
Meanings: Tìm kiếm, sục sạo, To search thoroughly, to scout., ①古同“搜”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“搜”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng khi hành động tìm kiếm được thực hiện kỹ lưỡng.
Example: 警察在树林里捜查罪犯。
Example pinyin: jǐng chá zài shù lín lǐ sōu chá zuì fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang tìm kiếm tội phạm trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, sục sạo
Nghĩa phụ
English
To search thoroughly, to scout.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“搜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!