Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: láo

Meanings: To search, to rummage., Tìm kiếm, lục lọi, ①古同“旅”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“旅”。

Hán Việt reading: lữ

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với vị trí hoặc danh từ chỉ nơi tìm kiếm.

Example: 他在抽屉里捛东西。

Example pinyin: tā zài chōu tì lǐ lǚ dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang tìm kiếm thứ gì đó trong ngăn kéo.

láo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, lục lọi

lữ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To search, to rummage.

古同“旅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...