Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lāo

Meanings: To scoop, to retrieve (usually from water)., Vớt, lấy ra (thường từ nước), ①用手掌托起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①用手掌托起。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lấy vật gì đó từ nước.

Example: 他从河里捚起一条鱼。

Example pinyin: tā cóng hé lǐ zhāi qǐ yì tiáo yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã vớt một con cá từ sông.

lāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vớt, lấy ra (thường từ nước)

To scoop, to retrieve (usually from water).

用手掌托起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...