Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捕捉
Pinyin: bǔ zhuō
Meanings: Bắt giữ, tóm lấy (con vật hoặc người nào đó)., To capture or catch (an animal or person)., ①捉拿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 甫, 足
Chinese meaning: ①捉拿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ là đối tượng bị bắt giữ.
Example: 猎人正在捕捉野兔。
Example pinyin: liè rén zhèng zài bǔ zhuō yě tù 。
Tiếng Việt: Thợ săn đang bắt con thỏ rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ, tóm lấy (con vật hoặc người nào đó).
Nghĩa phụ
English
To capture or catch (an animal or person).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捉拿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!