Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捐赠
Pinyin: juān zèng
Meanings: To donate/give as a gift, Tặng, hiến tặng, ①赠送;捐献。[例]每年为学术和体育的成就捐赠的奖金。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 肙, 曾, 贝
Chinese meaning: ①赠送;捐献。[例]每年为学术和体育的成就捐赠的奖金。
Example: 她捐赠了一笔钱给学校。
Example pinyin: tā juān zèng le yì bǐ qián gěi xué xiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã tặng một khoản tiền cho trường học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng, hiến tặng
Nghĩa phụ
English
To donate/give as a gift
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赠送;捐献。每年为学术和体育的成就捐赠的奖金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!