Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捐献
Pinyin: juān xiàn
Meanings: To donate/contribute, Hiến tặng, cống hiến, ①向国家、集体献出财物。[例]为该计划捐献10万元。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 肙, 南, 犬
Chinese meaning: ①向国家、集体献出财物。[例]为该计划捐献10万元。
Example: 他将自己的财产捐献给了慈善机构。
Example pinyin: tā jiāng zì jǐ de cái chǎn juān xiàn gěi le cí shàn jī gòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hiến tặng tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.

📷 "Tặng" Văn bản với biểu tượng trái tim màu trắng trên nền đỏ. Thiết kế giấy cắt. Kết xuất 3D.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiến tặng, cống hiến
Nghĩa phụ
English
To donate/contribute
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向国家、集体献出财物。为该计划捐献10万元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
