Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捐款
Pinyin: juān kuǎn
Meanings: Khoản tiền quyên góp, Donation (money), ①捐助钱财。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 肙, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①捐助钱财。
Example: 这次活动收到了很多捐款。
Example pinyin: zhè cì huó dòng shōu dào le hěn duō juān kuǎn 。
Tiếng Việt: Hoạt động lần này đã nhận được rất nhiều khoản tiền quyên góp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản tiền quyên góp
Nghĩa phụ
English
Donation (money)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捐助钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!