Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捐助
Pinyin: juān zhù
Meanings: To donate/contribute money or goods, Quyên góp, đóng góp tài chính hoặc hiện vật, ①用财物帮助;资助。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 肙, 且, 力
Chinese meaning: ①用财物帮助;资助。
Grammar: Đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nhận được sự giúp đỡ.
Example: 他们捐助了很多钱给灾区。
Example pinyin: tā men juān zhù le hěn duō qián gěi zāi qū 。
Tiếng Việt: Họ đã quyên góp rất nhiều tiền cho vùng bị thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyên góp, đóng góp tài chính hoặc hiện vật
Nghĩa phụ
English
To donate/contribute money or goods
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用财物帮助;资助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!