Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏词

Pinyin: niē cí

Meanings: To fabricate or make up stories for malicious purposes., Bịa đặt, dựng chuyện nhằm mục đích xấu., ①编造的言词,谎言。[例]捏词诬告。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 圼, 扌, 司, 讠

Chinese meaning: ①编造的言词,谎言。[例]捏词诬告。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi sai trái.

Example: 不要随意捏词陷害别人。

Example pinyin: bú yào suí yì niē cí xiàn hài bié rén 。

Tiếng Việt: Đừng tùy tiện bịa chuyện hại người khác.

捏词
niē cí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịa đặt, dựng chuyện nhằm mục đích xấu.

To fabricate or make up stories for malicious purposes.

编造的言词,谎言。捏词诬告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捏词 (niē cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung