Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏脚捏手

Pinyin: niē jiǎo niē shǒu

Meanings: To describe awkwardness or clumsiness when doing something., Diễn tả sự lúng túng, vụng về khi phải làm gì đó., 放轻手脚走路,动作小心翼翼的样子。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十一回“唐牛儿捏脚捏手,上到楼上。”明·冯梦龙《醒世恒言》卷十三分付已毕,太尉便同一人过去,捏脚捏手,轻轻走到韩夫人窗前。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 圼, 扌, 却, 月, 手

Chinese meaning: 放轻手脚走路,动作小心翼翼的样子。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十一回“唐牛儿捏脚捏手,上到楼上。”明·冯梦龙《醒世恒言》卷十三分付已毕,太尉便同一人过去,捏脚捏手,轻轻走到韩夫人窗前。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh trạng thái khó xử hoặc thiếu tự nhiên.

Example: 他在陌生环境中显得捏脚捏手。

Example pinyin: tā zài mò shēng huán jìng zhōng xiǎn de niē jiǎo niē shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất lúng túng trong môi trường lạ lẫm.

捏脚捏手
niē jiǎo niē shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả sự lúng túng, vụng về khi phải làm gì đó.

To describe awkwardness or clumsiness when doing something.

放轻手脚走路,动作小心翼翼的样子。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十一回“唐牛儿捏脚捏手,上到楼上。”明·冯梦龙《醒世恒言》卷十三分付已毕,太尉便同一人过去,捏脚捏手,轻轻走到韩夫人窗前。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捏脚捏手 (niē jiǎo niē shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung