Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏怪排科

Pinyin: niē guài pái kē

Meanings: To mock or imitate the strange behaviors of others., Chế giễu, bắt chước những hành vi kỳ quặc của người khác., 作怪、捣鬼、为难之意。[出处]元·无名氏《百花亭》第一折“着那等干眼热滑张杓,任从那些打草惊蛇,尽教他捏怪排科斯间谍。”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 圼, 扌, 圣, 忄, 非, 斗, 禾

Chinese meaning: 作怪、捣鬼、为难之意。[出处]元·无名氏《百花亭》第一折“着那等干眼热滑张杓,任从那些打草惊蛇,尽教他捏怪排科斯间谍。”。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để phê phán hành vi không đúng mực.

Example: 他总是喜欢捏怪排科,让人哭笑不得。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan niē guài pái kē , ràng rén kū xiào bù dé 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích chế giễu người khác, khiến họ vừa buồn cười vừa bực mình.

捏怪排科
niē guài pái kē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế giễu, bắt chước những hành vi kỳ quặc của người khác.

To mock or imitate the strange behaviors of others.

作怪、捣鬼、为难之意。[出处]元·无名氏《百花亭》第一折“着那等干眼热滑张杓,任从那些打草惊蛇,尽教他捏怪排科斯间谍。”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...