Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捏和
Pinyin: niē hé
Meanings: To mix and blend materials into a uniform mixture., Trộn, hòa lẫn vật liệu để tạo ra hỗn hợp đồng nhất., ①给粘土加水并揉混使形成匀称的质地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 圼, 扌, 口, 禾
Chinese meaning: ①给粘土加水并揉混使形成匀称的质地。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh nhào trộn, đặc biệt trong nấu ăn.
Example: 厨师用巧手捏和面团。
Example pinyin: chú shī yòng qiǎo shǒu niē hé miàn tuán 。
Tiếng Việt: Đầu bếp khéo léo nhào trộn bột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trộn, hòa lẫn vật liệu để tạo ra hỗn hợp đồng nhất.
Nghĩa phụ
English
To mix and blend materials into a uniform mixture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给粘土加水并揉混使形成匀称的质地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!