Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏合

Pinyin: niē hé

Meanings: To press and shape into a unified whole., Ép, uốn nắn để tạo thành một khối thống nhất., ①(使一对男女)凑合到一起。*②没有根据地杜撰。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 圼, 扌, 亼, 口

Chinese meaning: ①(使一对男女)凑合到一起。*②没有根据地杜撰。

Grammar: Thường dùng để chỉ việc kết hợp chặt chẽ giữa các yếu tố hoặc nhóm.

Example: 他们努力将两个部门捏合在一起。

Example pinyin: tā men nǔ lì jiāng liǎng gè bù mén niē hé zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Họ cố gắng hợp nhất hai bộ phận lại với nhau.

捏合 - niē hé
捏合
niē hé

📷 Nhào tay bột. Người phụ nữ trộn các nguyên liệu trong bát và cuộn bột tự làm với ghim cán. Góc nhìn hàng đầu. Ở nhà và nấu thức ăn lành mạnh theo công thức. Hình minh họa vector theo phong cách hoạt h�

捏合
niē hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép, uốn nắn để tạo thành một khối thống nhất.

To press and shape into a unified whole.

(使一对男女)凑合到一起

没有根据地杜撰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...