Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捏合

Pinyin: niē hé

Meanings: To press and shape into a unified whole., Ép, uốn nắn để tạo thành một khối thống nhất., ①(使一对男女)凑合到一起。*②没有根据地杜撰。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 圼, 扌, 亼, 口

Chinese meaning: ①(使一对男女)凑合到一起。*②没有根据地杜撰。

Grammar: Thường dùng để chỉ việc kết hợp chặt chẽ giữa các yếu tố hoặc nhóm.

Example: 他们努力将两个部门捏合在一起。

Example pinyin: tā men nǔ lì jiāng liǎng gè bù mén niē hé zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Họ cố gắng hợp nhất hai bộ phận lại với nhau.

捏合
niē hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép, uốn nắn để tạo thành một khối thống nhất.

To press and shape into a unified whole.

(使一对男女)凑合到一起

没有根据地杜撰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捏合 (niē hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung