Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捎
Pinyin: shāo
Meanings: To bring along, to send a message, Mang theo, nhắn gửi, ①顺便给别人带东西:捎带。捎话。捎信。*②掠拂:“风捎鲪滴难开幌”。*③芟除:“拔剑捎罗网”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 肖
Chinese meaning: ①顺便给别人带东西:捎带。捎话。捎信。*②掠拂:“风捎鲪滴难开幌”。*③芟除:“拔剑捎罗网”。
Hán Việt reading: siếu.sao
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh nhờ vả hoặc mang theo đồ vật nhỏ/lời nhắn.
Example: 请你帮我捎个口信。
Example pinyin: qǐng nǐ bāng wǒ shāo gè kǒu xìn 。
Tiếng Việt: Xin bạn giúp tôi nhắn gửi một tin nhắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang theo, nhắn gửi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
siếu.sao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To bring along, to send a message
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捎带。捎话。捎信
“风捎鲪滴难开幌”
“拔剑捎罗网”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!