Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捎手
Pinyin: shāo shǒu
Meanings: A person who is asked to deliver something or pass on a message., Người được nhờ mang đồ hoặc chuyển lời nhắn., ①[方言]顺便拿来;顺手。[例]走的时候,捎手带着给你妈的礼物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 肖, 手
Chinese meaning: ①[方言]顺便拿来;顺手。[例]走的时候,捎手带着给你妈的礼物。
Grammar: Danh từ, chỉ người đóng vai trò trung gian trong việc chuyển đồ hoặc thông tin.
Example: 他是我的捎手,帮我把东西带给妈妈。
Example pinyin: tā shì wǒ de shāo shǒu , bāng wǒ bǎ dōng xī dài gěi mā ma 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người tôi nhờ, giúp tôi mang đồ cho mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người được nhờ mang đồ hoặc chuyển lời nhắn.
Nghĩa phụ
English
A person who is asked to deliver something or pass on a message.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]顺便拿来;顺手。走的时候,捎手带着给你妈的礼物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!