Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捎关打节
Pinyin: shāo guān dǎ jié
Meanings: To ask someone to convey greetings or gifts when they are traveling far., Nhờ người khác chuyển lời hỏi thăm hoặc quà tặng khi đi xa., 指打通关节。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 肖, 丷, 天, 丁, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 指打通关节。
Grammar: Thành ngữ cổ, sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc nhờ vả truyền đạt.
Example: 他临走时让我捎关打节给朋友。
Example pinyin: tā lín zǒu shí ràng wǒ shāo guān dǎ jié gěi péng yǒu 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy sắp đi, anh ấy nhờ tôi chuyển lời hỏi thăm đến bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ người khác chuyển lời hỏi thăm hoặc quà tặng khi đi xa.
Nghĩa phụ
English
To ask someone to convey greetings or gifts when they are traveling far.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指打通关节。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế