Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捍蔽
Pinyin: hàn bì
Meanings: To shield or protect by blocking a threat., Che chắn, bảo vệ bằng cách chặn đứng một đe dọa nào đó., ①遮挡;护卫。[例]捍蔽东南。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 旱, 敝, 艹
Chinese meaning: ①遮挡;护卫。[例]捍蔽东南。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với yếu tố tự nhiên hoặc vật thể cụ thể.
Example: 大树捍蔽了风雨。
Example pinyin: dà shù hàn bì le fēng yǔ 。
Tiếng Việt: Cây lớn che chắn gió mưa.

📷 trú ẩn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chắn, bảo vệ bằng cách chặn đứng một đe dọa nào đó.
Nghĩa phụ
English
To shield or protect by blocking a threat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮挡;护卫。捍蔽东南
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
