Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捍拒

Pinyin: hàn jù

Meanings: To resist and strongly refuse., Chống lại và từ chối mạnh mẽ., ①抵挡抗拒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 旱, 巨

Chinese meaning: ①抵挡抗拒。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh ý chí kiên quyết đối với việc chống lại điều gì đó.

Example: 他捍拒了不公正的要求。

Example pinyin: tā hàn jù le bù gōng zhèng de yāo qiú 。

Tiếng Việt: Anh ta đã chống lại và từ chối yêu cầu bất công.

捍拒
hàn jù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống lại và từ chối mạnh mẽ.

To resist and strongly refuse.

抵挡抗拒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捍拒 (hàn jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung