Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 捍御

Pinyin: hàn yù

Meanings: To defend, to protect against., Bảo vệ, chống đỡ., ①保卫;防御。[例]捍御祖国的边疆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 旱, 卸, 彳

Chinese meaning: ①保卫;防御。[例]捍御祖国的边疆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động bảo vệ hoặc phòng thủ khỏi nguy hiểm.

Example: 士兵们捍御边境。

Example pinyin: shì bīng men hàn yù biān jìng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ bảo vệ biên giới.

捍御
hàn yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, chống đỡ.

To defend, to protect against.

保卫;防御。捍御祖国的边疆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

捍御 (hàn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung