Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捂
Pinyin: wǔ
Meanings: To cover or block something with the hand., Che đậy hoặc bịt kín bằng tay., ①同“迕”。逆;对面。[例]若无器,则捂受之。——《仪礼·既夕礼》。贾公彦疏:“捂即逆也,对面相逢受也。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 吾, 扌
Chinese meaning: ①同“迕”。逆;对面。[例]若无器,则捂受之。——《仪礼·既夕礼》。贾公彦疏:“捂即逆也,对面相逢受也。”
Hán Việt reading: ngộ
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi liền với bộ phận cơ thể hoặc vật nhỏ cần che chắn.
Example: 他用手捂住了嘴。
Example pinyin: tā yòng shǒu wǔ zhù le zuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay che miệng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che đậy hoặc bịt kín bằng tay.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cover or block something with the hand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“捂即逆也,对面相逢受也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!