Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wǎn

Meanings: Kéo, lôi; tiết kiệm, giữ lại., To pull, to drag; to save, to keep., ①通“绾”。卷起。[例]挽裤腿儿。*②同“绾”。编结。[合]挽手(鞭子);挽角(童年)。*③扭转;挽回。[例]火攻破敌,挽强为弱。——《三侠五义》。[合]挽狂澜(扭转局面或风气);挽正(纠正);挽转(挽回);挽通(勾结;买通)。*④荐引。[合]挽推(引荐;扶持)。*⑤勾;挎。[合]不由分说,拉着文君就走,挽其腰;手挽小篮。*⑥请,托。[例]怎奈蔡攸处挽心腹催促公人起身。——《水浒全传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 免, 扌

Chinese meaning: ①通“绾”。卷起。[例]挽裤腿儿。*②同“绾”。编结。[合]挽手(鞭子);挽角(童年)。*③扭转;挽回。[例]火攻破敌,挽强为弱。——《三侠五义》。[合]挽狂澜(扭转局面或风气);挽正(纠正);挽转(挽回);挽通(勾结;买通)。*④荐引。[合]挽推(引荐;扶持)。*⑤勾;挎。[合]不由分说,拉着文君就走,挽其腰;手挽小篮。*⑥请,托。[例]怎奈蔡攸处挽心腹催促公人起身。——《水浒全传》。

Hán Việt reading: vãn

Grammar: Động từ linh hoạt, có thể đi kèm các bổ ngữ chỉ mục đích hoặc đối tượng.

Example: 挽留客人。

Example pinyin: wǎn liú kè rén 。

Tiếng Việt: Giữ khách lại.

wǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo, lôi; tiết kiệm, giữ lại.

vãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pull, to drag; to save, to keep.

通“绾”。卷起。挽裤腿儿

同“绾”。编结。挽手(鞭子);挽角(童年)

扭转;挽回。火攻破敌,挽强为弱。——《三侠五义》。挽狂澜(扭转局面或风气);挽正(纠正);挽转(挽回);挽通(勾结;买通)

荐引。挽推(引荐;扶持)

勾;挎。不由分说,拉着文君就走,挽其腰;手挽小篮

请,托。怎奈蔡攸处挽心腹催促公人起身。——《水浒全传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挽 (wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung