Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挽词

Pinyin: wǎn cí

Meanings: Eulogy, words of mourning read at a funeral to commemorate the deceased., Lời điếu, bài điếu văn đọc trong tang lễ để tưởng nhớ người đã mất., ①哀悼死者的词章、语句。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 免, 扌, 司, 讠

Chinese meaning: ①哀悼死者的词章、语句。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tang lễ hoặc tưởng niệm người đã mất.

Example: 他为逝者写了一篇深情的挽词。

Example pinyin: tā wèi shì zhě xiě le yì piān shēn qíng de wǎn cí 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã viết một bài điếu văn đầy cảm xúc cho người đã khuất.

挽词
wǎn cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời điếu, bài điếu văn đọc trong tang lễ để tưởng nhớ người đã mất.

Eulogy, words of mourning read at a funeral to commemorate the deceased.

哀悼死者的词章、语句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挽词 (wǎn cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung