Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挽联

Pinyin: wǎn lián

Meanings: Câu đối viết trên vải trắng để bày tỏ lòng tiếc thương người đã khuất., Couplets written on white cloth as a sign of mourning for the deceased., ①哀悼死者的对联。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 免, 扌, 关, 耳

Chinese meaning: ①哀悼死者的对联。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các nghi thức tang lễ truyền thống.

Example: 葬礼上挂着一副挽联。

Example pinyin: zàng lǐ shàng guà zhe yí fù wǎn lián 。

Tiếng Việt: Trong đám tang có treo một đôi câu đối chia buồn.

挽联
wǎn lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đối viết trên vải trắng để bày tỏ lòng tiếc thương người đã khuất.

Couplets written on white cloth as a sign of mourning for the deceased.

哀悼死者的对联

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...