Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挽救

Pinyin: wǎn jiù

Meanings: Cứu vớt, giúp đỡ ai đó hoặc thứ gì thoát khỏi tình huống xấu., To rescue or save someone or something from a bad situation., ①使身体的一部分直立。[例]挺起胸脯,大摇大摆地走开去。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 免, 扌, 攵, 求

Chinese meaning: ①使身体的一部分直立。[例]挺起胸脯,大摇大摆地走开去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ con người hoặc sự vật cần được cứu giúp.

Example: 医生正在努力挽救病人的生命。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài nǔ lì wǎn jiù bìng rén de shēng mìng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang cố gắng cứu sống bệnh nhân.

挽救
wǎn jiù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu vớt, giúp đỡ ai đó hoặc thứ gì thoát khỏi tình huống xấu.

To rescue or save someone or something from a bad situation.

使身体的一部分直立。挺起胸脯,大摇大摆地走开去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挽救 (wǎn jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung