Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挽幛
Pinyin: wǎn zhàng
Meanings: Vải trắng được treo để tỏ lòng tiếc thương người đã khuất., A white cloth hung to express sorrow for the deceased., ①表示悼念之情的幛子,一般黑色或白色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 免, 扌, 巾, 章
Chinese meaning: ①表示悼念之情的幛子,一般黑色或白色。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các nghi lễ hoặc sự kiện trang trọng liên quan đến tang lễ.
Example: 葬礼上挂满了挽幛。
Example pinyin: zàng lǐ shàng guà mǎn le wǎn zhàng 。
Tiếng Việt: Trong đám tang treo đầy những tấm vải trắng để tưởng nhớ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải trắng được treo để tỏ lòng tiếc thương người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
A white cloth hung to express sorrow for the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示悼念之情的幛子,一般黑色或白色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!