Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挺身

Pinyin: tǐng shēn

Meanings: Đứng dậy, đứng thẳng, hoặc sẵn sàng đối mặt với điều gì đó., To stand up straight or be ready to face something., ①直起身来。*②脱身。[例]挺身逃逸。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 廷, 扌, 身

Chinese meaning: ①直起身来。*②脱身。[例]挺身逃逸。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng khi ai đó biểu lộ quyết tâm hoặc sẵn sàng đương đầu với khó khăn.

Example: 他挺身接受挑战。

Example pinyin: tā tǐng shēn jiē shòu tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng dậy chấp nhận thử thách.

挺身
tǐng shēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng dậy, đứng thẳng, hoặc sẵn sàng đối mặt với điều gì đó.

To stand up straight or be ready to face something.

直起身来

脱身。挺身逃逸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...