Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挺拔

Pinyin: tǐng bá

Meanings: Cao ráo, thẳng tắp và đầy sức sống., Tall, straight, and full of vitality., ①直立而高耸。[例]挺拔的苍松。*②强劲有力的。[例]笔力挺拔。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 廷, 扌, 犮

Chinese meaning: ①直立而高耸。[例]挺拔的苍松。*②强劲有力的。[例]笔力挺拔。

Grammar: Thường dùng để mô tả dáng vẻ của cây cối hoặc con người.

Example: 那棵树长得非常挺拔。

Example pinyin: nà kē shù cháng dé fēi cháng tǐng bá 。

Tiếng Việt: Cái cây đó mọc lên rất cao và thẳng tắp.

挺拔
tǐng bá
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao ráo, thẳng tắp và đầy sức sống.

Tall, straight, and full of vitality.

直立而高耸。挺拔的苍松

强劲有力的。笔力挺拔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挺拔 (tǐng bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung