Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挺好
Pinyin: tǐng hǎo
Meanings: Pretty good, quite nice., Khá tốt, ổn.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 廷, 扌, 女, 子
Grammar: Kết hợp giữa phó từ 挺 (khá, tương đối) và tính từ 好 (tốt), tạo thành cụm từ biểu đạt mức độ tích cực.
Example: 这件衣服穿起来还挺好看的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu chuān qǐ lái hái tǐng hǎo kàn de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này mặc lên trông cũng khá đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khá tốt, ổn.
Nghĩa phụ
English
Pretty good, quite nice.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!