Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 振翼
Pinyin: zhèn yì
Meanings: Vỗ cánh, bay lên, To flap wings, to take flight., 救济贫穷的人。[出处]《明史·王越传》“睦族敦旧,振穷恤贫,如恐不及。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 辰, 異, 羽
Chinese meaning: 救济贫穷的人。[出处]《明史·王越传》“睦族敦旧,振穷恤贫,如恐不及。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh thơ ca hoặc mô tả hành động của loài chim.
Example: 小鸟振翼飞向天空。
Example pinyin: xiǎo niǎo zhèn yì fēi xiàng tiān kōng 。
Tiếng Việt: Chú chim nhỏ vỗ cánh bay lên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ cánh, bay lên
Nghĩa phụ
English
To flap wings, to take flight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
救济贫穷的人。[出处]《明史·王越传》“睦族敦旧,振穷恤贫,如恐不及。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!