Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 振救
Pinyin: zhèn jiù
Meanings: Cứu giúp, cứu trợ, To rescue, to save., 振振理直气壮的样子。形容自以为理由充分,说个没完。[出处]清·梁启超《关税权问题》“今者外人之以排外相诬者,既振振有词,其乌可更为无谋之举,以授之口实也。”[例]小顺儿的妈的北平话,遇到理直气壮~的时候,是词汇丰富,而语调清脆,象清夜的叙子似的。——老舍《四世同堂》八。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 辰, 攵, 求
Chinese meaning: 振振理直气壮的样子。形容自以为理由充分,说个没完。[出处]清·梁启超《关税权问题》“今者外人之以排外相诬者,既振振有词,其乌可更为无谋之举,以授之口实也。”[例]小顺儿的妈的北平话,遇到理直气壮~的时候,是词汇丰富,而语调清脆,象清夜的叙子似的。——老舍《四世同堂》八。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường thấy trong ngữ cảnh cứu trợ nhân đạo hoặc giúp đỡ người gặp khó khăn.
Example: 他们正在努力振救受灾群众。
Example pinyin: tā men zhèng zài nǔ lì zhèn jiù shòu zāi qún zhòng 。
Tiếng Việt: Họ đang nỗ lực cứu trợ những người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

📷 Kiến trúc Wuzhen
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu giúp, cứu trợ
Nghĩa phụ
English
To rescue, to save.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振振理直气壮的样子。形容自以为理由充分,说个没完。[出处]清·梁启超《关税权问题》“今者外人之以排外相诬者,既振振有词,其乌可更为无谋之举,以授之口实也。”[例]小顺儿的妈的北平话,遇到理直气壮~的时候,是词汇丰富,而语调清脆,象清夜的叙子似的。——老舍《四世同堂》八。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
