Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 振振有辞

Pinyin: zhèn zhèn yǒu cí

Meanings: Nói năng đanh thép và đầy đủ lý lẽ, thường mang ý nghĩa tự tin hoặc thuyết phục cao., Speaking confidently and with strong reasoning., 振振理直气壮的样子。形容自以为理由充分,说个没完。[出处]清·梁启超《关税权问题》“今者外人之以排外相诬者,既振振有词,其乌可更为无谋之举,以授之口实也。”[例]小顺儿的妈的北平话,遇到理直气壮~的时候,是词汇丰富,而语调清脆,象清夜的叙子似的。——老舍《四世同堂》八。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 扌, 辰, 月, 𠂇, 舌, 辛

Chinese meaning: 振振理直气壮的样子。形容自以为理由充分,说个没完。[出处]清·梁启超《关税权问题》“今者外人之以排外相诬者,既振振有词,其乌可更为无谋之举,以授之口实也。”[例]小顺儿的妈的北平话,遇到理直气壮~的时候,是词汇丰富,而语调清脆,象清夜的叙子似的。——老舍《四世同堂》八。

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động nói chuyện có sức thuyết phục cao, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ mô tả nội dung cụ thể.

Example: 他在会议上振振有辞地发表了自己的看法。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng zhèn zhèn yǒu cí dì fā biǎo le zì jǐ de kàn fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phát biểu ý kiến của mình một cách đầy tự tin và thuyết phục tại cuộc họp.

振振有辞
zhèn zhèn yǒu cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng đanh thép và đầy đủ lý lẽ, thường mang ý nghĩa tự tin hoặc thuyết phục cao.

Speaking confidently and with strong reasoning.

振振理直气壮的样子。形容自以为理由充分,说个没完。[出处]清·梁启超《关税权问题》“今者外人之以排外相诬者,既振振有词,其乌可更为无谋之举,以授之口实也。”[例]小顺儿的妈的北平话,遇到理直气壮~的时候,是词汇丰富,而语调清脆,象清夜的叙子似的。——老舍《四世同堂》八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

振振有辞 (zhèn zhèn yǒu cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung