Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 振恐
Pinyin: zhèn kǒng
Meanings: Gây ra sự sợ hãi, làm hoảng loạn, To instill fear, to shock with fear., ①因受惊而恐慌害怕。[例]秦舞阳色变振恐。——《战国策·燕策》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 辰, 巩, 心
Chinese meaning: ①因受惊而恐慌害怕。[例]秦舞阳色变振恐。——《战国策·燕策》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh.
Example: 敌军的突袭使城内百姓振恐。
Example pinyin: dí jūn de tū xí shǐ chéng nèi bǎi xìng zhèn kǒng 。
Tiếng Việt: Cuộc tấn công bất ngờ của quân địch khiến dân chúng trong thành hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra sự sợ hãi, làm hoảng loạn
Nghĩa phụ
English
To instill fear, to shock with fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因受惊而恐慌害怕。秦舞阳色变振恐。——《战国策·燕策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!