Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 振奋人心
Pinyin: zhèn fèn rén xīn
Meanings: Khích lệ lòng người, làm cho người ta phấn khởi, To inspire and uplift people., 振奋振作奋发。使人们振作奋发。[出处]峻青《火把赞》“啊,火把,这饱经革命风暴的胶东老根据地的乡亲们手中高举的火把,是那么炽热,那么明亮,那么振奋人心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 扌, 辰, 大, 田, 人, 心
Chinese meaning: 振奋振作奋发。使人们振作奋发。[出处]峻青《火把赞》“啊,火把,这饱经革命风暴的胶东老根据地的乡亲们手中高举的火把,是那么炽热,那么明亮,那么振奋人心。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có cấu trúc [động từ + danh từ]. Thường dùng trong văn cảnh tích cực để nói về tác động đến cảm xúc con người.
Example: 他的演讲振奋人心。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhèn fèn rén xīn 。
Tiếng Việt: Bài diễn văn của anh ấy khích lệ lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khích lệ lòng người, làm cho người ta phấn khởi
Nghĩa phụ
English
To inspire and uplift people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振奋振作奋发。使人们振作奋发。[出处]峻青《火把赞》“啊,火把,这饱经革命风暴的胶东老根据地的乡亲们手中高举的火把,是那么炽热,那么明亮,那么振奋人心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế