Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挫失

Pinyin: cuò shī

Meanings: Thất bại hoặc mất mát nghiêm trọng, To suffer a serious defeat or loss., ①由于遭受挫折而丧失。[例]挫失锐气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 坐, 扌, 丿, 夫

Chinese meaning: ①由于遭受挫折而丧失。[例]挫失锐气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự tổn thất lớn.

Example: 这次失败让他感到非常挫失。

Example pinyin: zhè cì shī bài ràng tā gǎn dào fēi cháng cuò shī 。

Tiếng Việt: Lần thất bại này khiến anh ấy cảm thấy vô cùng hụt hẫng.

挫失
cuò shī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại hoặc mất mát nghiêm trọng

To suffer a serious defeat or loss.

由于遭受挫折而丧失。挫失锐气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...