Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挫
Pinyin: cuò
Meanings: Làm cho thất bại, đánh bại; mài giũa., To defeat, to make someone fail; to file or polish., ①韵律或旋律的变调、转调。[例]顿挫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 坐, 扌
Chinese meaning: ①韵律或旋律的变调、转调。[例]顿挫。
Hán Việt reading: toả
Grammar: Có thể dùng như một động từ độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ cố định, ví dụ: 挫折 (thất bại).
Example: 挫折让人成长。
Example pinyin: cuò zhé ràng rén chéng zhǎng 。
Tiếng Việt: Thất bại giúp con người trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho thất bại, đánh bại; mài giũa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
toả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To defeat, to make someone fail; to file or polish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
韵律或旋律的变调、转调。顿挫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!