Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nuó

Meanings: Di chuyển nhẹ, xê dịch, To move slightly, to shift., ①纷乱:“枝烦挐而交横。”*②连续;连结。*③糅杂。*④古通“桡”,船桨。*⑤姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 扌, 那

Chinese meaning: ①纷乱:“枝烦挐而交横。”*②连续;连结。*③糅杂。*④古通“桡”,船桨。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: na

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng để chỉ sự di chuyển nhẹ nhàng hoặc thay đổi vị trí của vật hoặc người.

Example: 请挪一下位置。

Example pinyin: qǐng nuó yí xià wèi zhì 。

Tiếng Việt: Xin hãy xê dịch chỗ một chút.

nuó
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển nhẹ, xê dịch

na

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To move slightly, to shift.

纷乱

“枝烦挐而交横。”

连续;连结

糅杂

古通“桡”,船桨

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挪 (nuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung