Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挪移

Pinyin: nuó yí

Meanings: Di dời, dịch chuyển từ nơi này sang nơi khác, To relocate or shift from one place to another., ①[方言]挪借。[例]挪动;移动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 那, 多, 禾

Chinese meaning: ①[方言]挪借。[例]挪动;移动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự như “di chuyển” nhưng nhấn mạnh hơn vào thay đổi vị trí cụ thể.

Example: 他们把家具挪移到新房子。

Example pinyin: tā men bǎ jiā jù nuó yí dào xīn fáng zi 。

Tiếng Việt: Họ đã di chuyển đồ đạc sang ngôi nhà mới.

挪移 - nuó yí
挪移
nuó yí

📷 Di dời

挪移
nuó yí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di dời, dịch chuyển từ nơi này sang nơi khác

To relocate or shift from one place to another.

[方言]挪借。挪动;移动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...