Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挪用
Pinyin: nuó yòng
Meanings: Sử dụng sai mục đích (thường là tiền bạc hay tài sản công quỹ), To misappropriate or use (funds/assets) for unintended purposes., ①把原定用于某方面的钱移作他用。[例]不得挪用基本建设资金。*②私自动用。[例]挪用公款
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 那, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①把原定用于某方面的钱移作他用。[例]不得挪用基本建设资金。*②私自动用。[例]挪用公款
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành động không đúng quy định về tiền bạc hoặc tài sản.
Example: 他因挪用公款被开除。
Example pinyin: tā yīn nuó yòng gōng kuǎn bèi kāi chú 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị đuổi việc vì sử dụng sai mục đích tiền công quỹ.

📷 Cái gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng sai mục đích (thường là tiền bạc hay tài sản công quỹ)
Nghĩa phụ
English
To misappropriate or use (funds/assets) for unintended purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把原定用于某方面的钱移作他用。不得挪用基本建设资金
私自动用。挪用公款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
