Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挪借
Pinyin: nuó jiè
Meanings: Vay tạm, vay mượn (thường là tiền hoặc đồ vật), To borrow temporarily (usually money or objects)., ①暂时借用别人的款项。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 那, 亻, 昔
Chinese meaning: ①暂时借用别人的款项。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ được vay mượn.
Example: 他挪借了一些钱来应急。
Example pinyin: tā nuó jiè le yì xiē qián lái yìng jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy vay tạm một ít tiền để giải quyết tình huống khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vay tạm, vay mượn (thường là tiền hoặc đồ vật)
Nghĩa phụ
English
To borrow temporarily (usually money or objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时借用别人的款项
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!