Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挨饿

Pinyin: ái è

Meanings: Bị đói, chịu cảnh đói khát, To suffer from hunger or starvation., ①用感觉器官摩擦或推压。[例]他用嘴唇挨擦她的头发。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 矣, 我, 饣

Chinese meaning: ①用感觉器官摩擦或推压。[例]他用嘴唇挨擦她的头发。

Grammar: Là động từ mô tả trạng thái khó khăn liên quan đến thiếu ăn uống, thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng.

Example: 战争时期,很多人挨饿。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , hěn duō rén āi è 。

Tiếng Việt: Trong thời chiến, nhiều người phải chịu cảnh đói khát.

挨饿
ái è
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị đói, chịu cảnh đói khát

To suffer from hunger or starvation.

用感觉器官摩擦或推压。他用嘴唇挨擦她的头发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挨饿 (ái è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung