Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挨肩擦脸
Pinyin: ái jiān cā liǎn
Meanings: Vai chạm vai, mặt chạm mặt, chỉ đám đông chật chội., Shoulders brushing against shoulders and faces almost touching; describing an extremely crowded situation., 挨靠近。擦,接触。形容狎昵之状。[出处]《脂砚斋重评石头记》“六五回“贾珍便和三姐挨肩擦脸,百般轻薄起来。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 46
Radicals: 扌, 矣, 户, 月, 察, 佥
Chinese meaning: 挨靠近。擦,接触。形容狎昵之状。[出处]《脂砚斋重评石头记》“六五回“贾珍便和三姐挨肩擦脸,百般轻薄起来。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả sự đông đúc tới mức gần gũi vật lý, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 节日时的火车站挨肩擦脸,非常拥挤。
Example pinyin: jié rì shí de huǒ chē zhàn āi jiān cā liǎn , fēi cháng yōng jǐ 。
Tiếng Việt: Nhà ga tàu hỏa trong dịp lễ thật sự đông đúc, mọi người chen lấn vai chạm vai mặt chạm mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai chạm vai, mặt chạm mặt, chỉ đám đông chật chội.
Nghĩa phụ
English
Shoulders brushing against shoulders and faces almost touching; describing an extremely crowded situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挨靠近。擦,接触。形容狎昵之状。[出处]《脂砚斋重评石头记》“六五回“贾珍便和三姐挨肩擦脸,百般轻薄起来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế